--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dirty laundry
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dirty laundry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dirty laundry
+ Noun
chuyện xấu, chuyện xấu của cá nhân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dirty laundry"
Những từ có chứa
"dirty laundry"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bẩn
bẩn thỉu
rếch
khè
dơ
lem
cáu
hồ lơ
nấu
giặt
more...
Lượt xem: 1551
Từ vừa tra
+
dirty laundry
:
chuyện xấu, chuyện xấu của cá nhân
+
inflictor
:
người nện, người giáng
+
passer
:
(như) passer-by
+
đan trì
:
(cũ) Canopied dais; the throneKhấu đầu lạy tru'o